Cách đo :
+ Trực tiếp trong nước
+ Hiệu chuẩn máy thường xuyên, trước mỗi lần đo
* Thang đo :
- pH : 0.00 đến 14.00 pH
- EC : 0 đến 3999 µS/cm
- TDS : 0 đến 2000 ppm (mg/L)
- Nhiệt độ 0.0 đến 60.0°C / 32.0 đến 140.0°F
* Độ phân giải
- pH : 0.01 pH
- EC : 1 µS/cm
- TDS : 1 ppm (mg/L)
- Nhiệt độ : 0.1°C / 0.1°F
* Độ chính xác
- pH : ±0.05 pH
- EC : ±2% F.S.
- TDS : ±2% F.S.
- Nhiệt độ : ±0.5°C /±1°F
* Hiệu chuẩn
- EC/TDS : tự động, 1 điểm tại: 1413 µS/cm hoặc1382 ppm (mg/L)
- pH : tự động, 2 điểm tại pH 4.01 / 7.01 / 10.01
- Bù nhiệt độ : Tự động từ 0 đến 50°C
- Pin : 4 pin 1.5V
- Bảo hành : 06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực
* AXIT :
Cách đo : Chuẩn độ
Thang Đo
0 đến 100 mg/L CaCO₃
0 đến 500 mg/L CaCO₃
Độ phân giải
1 mg/L (thang đo 0 đến 100 mg/L)
5 mg/L (thang đo 0 đến 500 mg/L)
Phương pháp
methyl orange / phenolphthalein
Thuốc thử đi kèm : 110 lần đo
* KIỀM
Cách đo : Chuẩn độ
Thang Đo :
0 đến 100 mg/L CaCO₃
0 đến 300 mg/L CaCO₃
Độ phân giải :
1 mg/L (thang đo 0 đến 100 mg/L);
3 mg/L (thang đo 0 đến 300 mg/L)
Phương pháp : phenolphthalein / bromophenol blue
Thuốc thử đi kèm : 110 lần đo
* CACBON DIOXIT
Cách đo : Chuẩn độ
Thang Đo
0.0 đến 10.0 mg/L (ppm) CO2
0.0 đến 50.0 mg/L (ppm) CO2
0 đến 100 mg/L (ppm) CO2
Độ phân giải :
0.1 mg/L ( thang đo 0.0 to 10.0 mg/L);
0.5 mg/L (thang đo 0.0 to 50.0 mg/L);
1 mg/L (thang đo 0 to 100 mg/L)
Phương pháp : phenolphthalein
Thuốc thử đi kèm : 110 lần đo
* ĐỘ CỨNG TỔNG
Cách đo : Chuẩn độ
Thang Đo :
0.0 đến 30.0 mg/L CaCO₃
0 đến 300 mg/L CaCO₃
Độ phân giải
0.3 mg/L (thang đo 0.0 đến 30.0 mg/L)
3 mg/L (thang đo 0 đến 300 mg/L)
Phương pháp : EDTA
Thuốc thử đi kèm : 100 lần đo
*OXY HÒA TAN - DO
Cách đo : Chuẩn độ
Thang Đo : 0.0 đến 10.0 mg/L O2
Độ phân giải : 0.1mg/L
Phương pháp : modified Winkler
Thuốc thử đi kèm : 110 lần đo
*NITRAT
Cách đo : Chuẩn độ
Thang Đo : 0 đến 50 mg/L (ppm) NO3-N
Độ phân giải : 1 mg/L
Phương pháp : Giảm cadmium
Thuốc thử đi kèm : 100 lần đo
*PHOTPHAT
Cách đo : colorimetric
Thang Đo : 0 đến 5 mg/L PO4³⁻
Độ phân giải : 1 mg/L
Phương pháp : ascorbic acid
Thuốc thử đi kèm : 50 lần đo
THÔNG SỐ KHÁC
Cung cấp gồm
- Bút đo pH/EC/TDS/nhiệt độ HI98129
- Thuốc thử axit cho 100 lần đo
- Thuốc thử kiềm cho 100 lần đo
- Thuốc thử độ cứng tổng cho 100 lần đo
- Thuốc thử oxy hòa tan cho 100 lần đo
- Thuốc thử cacbon dioxit cho 100 lần đo
- Thuốc thử nitrat cho 100 lần đo
- Thuốc thử photphat cho 50 lần đo
- Hướng dẫn sử dụng
- Balo đựng máy.
Bảo hành : bút đo HI98129 là 06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực
Phụ kiện mua riêng : (tùy chọn)
- HI7004L: Dung dịch chuẩn pH4.01 cho máy HI98129, chai 500mL
- HI7007L: Dung dịch chuẩn pH7.01 cho máy HI98129, chai 500mL
- HI7061L: Dung dịch rửa điện cực ngay sau khi đo cho máy HI98129, chai 500mL
- HI7007L: Dung dịch bảo quản điện cực cho máy HI98129, chai 500mL
- HI7031L: Dung dịch chuẩn 1413µS/cm cho máy HI98129, chai 500mL
- HI7030L: Dung dịch chuẩn 1382ppm (mg/L) cho máy HI98129, chai 500mL
- HI3811-100: Thuốc thử kiềm, 100 lần đo
- HI3812-100: Thuốc thử độ cứng tổng cho 100 lần đo
- HI3818-100: Thuốc thử cacbon dioxit cho 100 lần đo
- HI3810-100: Thuốc thử oxy hòa tan cho 100 lần đo
- HI3820-100: Thuốc thử axit cho 100 lần đo
- HI3874-100: Thuốc thử nitrat cho 100 lần đo
- HI3833-050: Thuốc thử photphat cho 100 lần đo
Chi tiết