Điện áp DC:
4.000V/ 40.00V/ 400.0V; ±(1.2%rdg+2dgt); 7.8MΩ; 600VDC/ACrms
600V; ±(1.5%rdg+2dgt); 7.8MΩ; 600VDC/ACrms
Điện áp AC:
4.000V; ±(1.2%rdg+4dgt); 7.8MΩ; 600VDC/ACrms
40.00V/ 400.0V; ±(1.5%rdg+3dgt); 7.8MΩ; 600VDC/ACrms
600V; ±(2.0%rdg+4dgt); 7.8MΩ; 600VDC/ACrms
Điện trở:
400.0Ω; ±(1.2%rdg + 4dgt); 250VDC/ACrms
4.000kΩ; ±(1.0%rdg + 2dgt); 250VDC/ACrms
400.0kΩ/ 40.00kΩ/ 4.000MΩ; ±(1.2%rdg + 2dgt); 250VDC/ACrms
40.00MΩ; ±(2.0%rdg + 3dgt); 250VDC/ACrms
Kiểm tra Diode: ±(10%rdg + 5dgt); circa 1.5VDC; 250VDC/ACrms
Kiểm tra tính liên tục: <150Ω; <0.3mA; 250VDC/ACrms
Tần số:
5.000Hz/ 50.00Hz; ±(1.5%rdg + 5dgt); >8Vrms; 250VDC/ACrms
500.0Hz/ 5.000kHz/ 50.00kHz/ 500.0kHz; ±(1.2%rdg + 3dgt); >8Vrms; 250VDC/ACrms
5.000MHz/ 10.00MHz; ±(1.5%rdg + 4dgt) ; >8Vrms; 250VDC/ACrms
Chu trình làm việc: 0.5 - 99%; ± (1.2%rdg + 2dgt); >8Vrms; 250VDC/ACrms
Điện dung:
40.00nF; ±(5.0%rdg + 7dgt); 250VDC/ACrms
400.0nF/ 4.000μF/ 40.00μF; ±(3.0%rdg + 5dgt); 250VDC/ACrms
100.0μF/ ±(5.0%rdg +5dgt); 250VDC/ACrms
Nhiệt độ với đầu đo loại K:
-20°C ÷ 400°C/ 400°C ÷ 760°C; ±(3.0%rdg + 5°C); 250VDC/ACrms
-4°F ÷ 752°F / 752F ÷ 1400°F; ±(3.0%rdg + 9°F); 250VDC/ACrms
Kích thước (L x W x H): 145 x 70 x 60mm (6 x 3 x 2in)
Khối lượng (gồm pin): 245g (9ounces)
Độ bảo vệ cơ khí: IP40
Pin: 1x9V NEDA 1604 IEC 6F22; 30h (với đèn nền ON), 130h (với đèn nền OFF)
Tự động ngắt nguồn sau 30 phút không hoạt động
Màn hình: 4 LCD, 4000 counts + symbol and decimal point
Tốc độ lấy mẫu: 2 lần/s
Phụ kiện:
Túi đựng HT210
Đầu đo dây loại K TK101
Đôi đầu đo KIT4000A
Đôi đầu đo 4413-2
Bộ chỉnh lưu T10
Pin và hướng dẫn sử dụng