Điện áp DC: 0.000 ÷ 600V; ±(1.5%rdg+4dgt); 720VDC/AC trong 10s
Điện áp AC: 0.000 ÷ 600V; ±(1.5%rdg+5dgt); 720VDC/AC trong 10s
Dòng điện DC (với cảm biến kìm tích hợp): 0.0 ÷ 60.0A; ±(2.0%rdg+5dgt); 72A AC/DC trong 10s
Dòng điện AC (với cảm biến kìm tích hợp): 0.0 ÷ 60.0A; ±(2.0%rdg+5dgt); 72A AC/DC trong 10s
Điện trở:
0.0 ÷ 340.0kΩ; ±(1.0%rdg+3dgt); 720VDC/AC trong 10s
0.000 ÷ 3.400MΩ; ±(5.0%rdg+5dgt); 720VDC/AC trong 10s
0.00 ÷ 34.00MΩ; ±(15.0%rdg+5dgt); 720VDC/AC trong 10s
Kiểm tra tính liên tục: R<30Ω±10Ω; rung trong dỉa 340Ω; 720VDC/AC trong 10s
Tần số:
Dòng điện 0 ÷ 10kHz; ±(0.1%rdg+1dgt); 0.001k÷0.01M; 72A AC/DC trong 10s
Điện áp 0 ÷ 300kHz; ±(0.1%rdg+1dgt); 0.001k÷0.01M; 720VDC/AC trong 10s
Màn hình: LCD, 3 ¾ dgt, 3400 điểm cộng, dấu thập phân và biểu đồ ; chỉ báo phân cực tự dộng; “OL” chỉ báo quá dải
Tinh năng: HOLD dữ liệu; Dải tự động / Thủ công; Tự động tắt nguồn sau 10 phút không hoạt động
Chỉ báo pin yếu: "BATT" xuất hiện khi điện áp pin yếu
Độ cao tối đa: 2000m
Mức độ ô nhiễm: 2
Độ cách điện: cách điện gấp đôi
Đường kính tối đa của vật dẫn điện: 6mm
Nguồn điện: Pin kiềm loại AAA 2x1.5V AAA LR03 UM-4
Kích thước: 128(L) x 87(W) x 24(H)mm
Khối lượng (gồm pin): 210g
Phụ kiện:
Đầu đo tích hợp và ampe kìm
Hộp đựng chống va đập
Pin và hướng dẫn sử dụng