Điện áp DC: 400.0V/ 600.0V; ±(1.0%rdg+5dgt); >10MΩ; 600VDC/ACrms
Điện áp AC TRMS: 400.0V/ 600.0V; ±(1.0%rdg+5dgt); >9MΩ; 600VDC/ACrms
Điện trở:
40.0Ω; ±(2.0%rdg+18dgt); 600VDC/ACrms
400.0Ω- 400.0kΩ; ±(2.0%rdg+10dgt); 600VDC/ACrms
Kiểm tra tính liên tục: <40Ω; <0.3mA; 600VDC/ACrms
Màn hình: LCD, 4 số, 4000 điểm cộng với dấu và dấu thập phân; Chỉ báo phân cực tự động ; Đèn nền; “OL” chỉ báo quá dải
Tính năng: Dò tự động của chức năng đo lường (Điện áp DC/AC, Điện trở); HOLD tự động; dò điện áp AC Voltage không cần kết nối (NCV)
Tốc độ tần số: 3 lần/s; chuyển đổi: TRMS
Nguồn điện: pin loại AA 2 x 1.5V LR03; 80h (với đèn nền), \ 400h (không đèn nền)
Tự động tắt nguồn sau 15 phút không sử dụng
Kích thước (L x W x H): 140 x 75 x 40mm
Khối lượng (bao gồm pin): 220g
Mắc độ bảo vệ cơ khí: IP67
Phụ kiện Đi kèm:
Pin
Hướng dẫn sử dụng
Túi đựng B80
Đôi đầu đo KIT4000A
Phụ kiện tùy chọn (Mua thêm):
- MEASURING LEAD WITH EXTRACTABLE PROTECTION CAP: 404-IECN
- PAIR OF LEADS WITH 4MM TIP AND RED/BLACK PROTECTION AND 90° BANANA CONNECTOR: 4413-2
- MEASURING LEAD WITH SLIM TIP: 402-IEC#
- PAIR OF LEADS WITH 4MM TIP AND RED/BLACK PROTECTION AND STRAIGHT BANANA CONNECTOR: 4312-2
- RIGID ALLIGATOR CLIP: 6009-IECN
- FLEXIBLE ALLIGATOR CLIP: 6007-IECN
- LEADS WITH RETRACTABLE PROTECTION CAP IP2X AND PROTECTION FUSE: 4717-S-IEC100N
- LEADS WITH RETRACTABLE PROTECTION CAP IP2X AND PROTECTION FUSE: 7417-s-IEC100R
- MEASURING CABLE WITH LENGTH 1.5M WITH VARIOUS COLOURS AVAILABLE: 5001-N
- FLEXIBLE ALLIGATOR CLIP: 6007-IECR
- MEASURING CABLE WITH LENGTH 1.5M WITH VARIOUS COLOURS AVAILABLE: 5001-R
- RIGID ALLIGATOR CLIP: 6009-IECR