Điện áp DC: 1.0mV ÷ 605.0V; ± (0,5% rdg + 2 dgt); 1MΩ, 605Vrms max
Điện áp AC: 1.0mV 605.0V; ± (1,0% rdg + 2 dgt); 1 1MΩ
Điện áp AC / DC: Tối đa, tối thiểu / trung bình / đỉnh
MAX, MIN, AVG: 1.0mV ÷ 605.0V, ± (5.0% rdg + 10 dgt), 500ms
PEAK: 10,0mV ÷ 605.0V, ± (5,0% rdg + 10 dgt), 1ms
Dòng DC / AC TRMS: 1.0mV 1.200V, ± (0.5% rdg + 2 dgt), ± (1.0% rdg + 2 dgt), ± (2.0% rdg + 2 dgt), tối đa 605rms
Điện áp AC / DC: Max, Min/ Avg/ Peak
MAX, MIN, AVG: 1.0mV ÷ 605.0V, ± (5.0% rdg + 10 dgt), 500ms
PEAK: 10,0mV ÷ 3.000V, ± (5,0% rdg + 10 dgt), 1ms
Kiểm tra trở kháng và tính liên tục:
0,00Ω 39,99kΩ, ± (1,0% rdg + 5 dgt); R ≤ 40Ω, 605Vrms max trong 1 phút
Tần số (với dầu đo): 30,0 400Hz, ± (0,5% rdg + 2 dgt), 1.0mV ÷ 605V, 605Vrms max
Tần số (với kẹp ngoài): 30,0 400Hz, ± (0,5% rdg + 2 dgt), 1.0mV 1.000V, 605Vrms max
Kiểm tra tính liên tục trên dây dẫn bảo vệ và cân bằng:
0.01÷ 99.9; ±(5.0%rdg + 3 dgt). 605Vrms max
Điện trở cách điện
: 0.00÷ 199.9, ±(5.0%rdg + 2 dgt); 605Vrms max
200 ÷ 999, ±(10.0%rdg + 2 dgt); 605Vrms max
Thứ tự/ điểm chuẩn pha (1 dây đo)
Thứ tự: 90 ÷ 315 (Phase – Earth); 45 ÷ 65; tới 315 (Phase – Earth)
Điểm chuẩn: 90 ÷ 315 (Phase – Earth); 45 ÷ 65; tới 550V (Phase – Phase)
Thứ tự/ điểm chuẩn pha (2 dây đo)
Thứ tự: 110 ÷ 315 (Phase – Neutral); 45 ÷ 65; tới 315 (Phase – Earth)
Điểm chuẩn: 110 ÷ 315 (Phase – Neutral); 45 ÷ 65; tới 550V (Phase – Phase)
Phụ kiện:
Hướng dẫn sử dụng
Giấy chứng nhận hiệu chuẩn ISO 9000
Túi đựng BORSA2000
Bộ dây dẫn và kẹp cá sấu Xanh- đen KIT0075
Phụ kiện mua thêm:
HT96U
Kẹp HT4005N cho AC
Kẹp HT4004N cho DC
NOCANBA
Pin YABAT0003000
Bộ sạc pin YABAT0004000
Kẹp HT4003 cho AC