DANH MỤC SẢN PHẨM

Đồng hồ vạn năng HT M73

Mã sản phẩm: M73
Thương hiệu: HT
Liên hệ
Xem kho còn hàng

Gọi đặt mua 0886.43.55.88 (7:30 - 22:00)

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Điện áp DC/AC TRMS: 1.0 ÷ 605.0V; ±(0.5%rdg + 2 dgt); ±(1.0%rdg + 2 dgt); ±(2.0%rdg + 2 dgt);  1MΩ

Điện áp AC/DC: Max, Min/ Avg/ Peak

MAX, MIN, AVG : 1.0mV÷ 605.0V, ±(5.0%rdg + 10 dgt), 500ms

PEAK: 10.0mV÷ 605.0V, ±(5.0%rdg + 10 dgt), 1ms

Dòng DC/AC TRMS: 1.0÷  1.200V , ±(0.5%rdg + 2 dgt), ±(1.0%rdg + 2 dgt), ±(2.0%rdg + 2 dgt), 605rms max

Điện áp AC/DC: Max, Min/ Avg/ Peak

MAX, MIN, AVG : 1.0mV÷ 1.200V, ±(5.0%rdg + 10 dgt), 500ms

PEAK: 10.0mV÷ 3.000V, ±(5.0%rdg + 10 dgt), 1ms

Kiểm tra điện trở và tính liên tục: 

0.00Ω ÷ 39.99kΩ, ±(1.0%rdg + 5 dgt); R  ≤ 40Ω, 605Vrms max for 1 minute 

Tần số (với đầu đo): 30.0÷ 400Hz , ±(0.5%rdg + 2 dgt), 1.0mV ÷ 605V, 605Vrms max 

Tần số (với kìm ngoài) : 30.0÷ 400Hz , ±(0.5%rdg + 2 dgt), 1.0mV ÷ 1.000V, 605Vrms max 

Kiểm tra thời than ngắt mạch RCD loại AC và A: 2 ÷ 300; 1; ±(2.0%rdg + 2 dgt) ;605Vrms max 

Kiểm tra thời than ngắt mạch RCD loại AC và A : AC, A (Chung); 30mA 6.0  ÷ 33.0; 0.5mA 

Điện trở đất chung

15mA; 1 ÷ 1999; 1; ±(5.0%rdg + 2dgt); 605Vrms max

100mA; 0.1 ÷ 199.9; 0.1; ±(5.0%rdg + 3dgt) 

Quy trình / pha tương ứng 

1 dây: 90 ÷ 315 (Phase – Earth); 45 ÷ 65; đến  315 (Phase – Earth);

đến 550V (Phase – Phase)

2 dây: 110 ÷ 315 (Phase – Neutral); 45 ÷ 65; đến 315 (Phase – Earth);

đến 550V (Phase – Phase)

Phụ kiện

Hướng dẫn sử dụng trên CD-ROM và hướng dẫn sử dụng nhanh

Giấy chứng nhận hiệu chuẩn ISO9000 

Túi đựng BORSA75

Cáp với phích cắm shuko chuối đen xanh C2075

Bộ đầu đo và kẹp cá sấu đen xanh KIT0075

Phụ kiện tùy chọn: 

HT96U

Kìm HT4005N cho AC

kìm HT4004N cho DC

NOCANBA

 

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM