DANH MỤC SẢN PHẨM

Đồng hồ vạn năng HT NEPTUNE

Mã sản phẩm: NEPTUNE
Thương hiệu: HT
Liên hệ
Xem kho còn hàng

Gọi đặt mua 0886.43.55.88 (7:30 - 22:00)

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Điện áp DC: 0,0 999,9, ± (0,5% lettura + 2cifre), 5MΩ; 1000VDC / ACrms

Điện áp AC, AC + DC, LoZ TRMS: 0,5 999,9, 32Hz 1kHz, ± (0,5% lettura + 2cifre), 1000VDC / ACrms

Tần số Điện áp / Dòng điện: 32,00 999,9; ± (0,1% rdg + 1dgt)

Dòng DC, AC, AC + DC: 1 ÷ 1000; ± (0,5% rdg + 2dgt)

Dòng khởi động- AC TRM: 3 1000; ± (2% rdg + 2dgt)

Kiểm tra độ bền và tính liên tục: 0,0 1999; ± (1,0% rdg + 5dgt); <30Ω

Điện áp và dòng điện dòng hài 

DC, ± (5,0% rdg + 20dgt)

1 ÷ 25, ± (5,0% rdg + 10dgt)

THD%, ± (10,0% rdg + 10dgt)

Điện trở cách điện

50; 0,01 99,9; ± (5,0% rdg + 2dgt)

100; 0,01 99,9; ± (2,0% rdg + 2dgt)

100; 100,0 199,9; ± (5,0% rdg + 2dgt)

250; 0,01 99,9; ± (2,0% rdg + 2dgt)

250; 100,0 499; ± (5,0% rdg + 2dgt)

500; 0,01 499,9; ± (2,0% rdg + 2dgt)

500; 500 999; ± (5,0% rdg + 2dgt)

1000; 0,01 999; ± (2,0% rdg + 2dgt)

1000; 1000 1999; ± (5,0% rdg + 2dgt)

Tính liên tục của vật dẫn đất: 0,0 9,99; ± (2,0% rdg + 2dgt)

Xoay trình tự pha với phương pháp 1 dây: 100.0 999.9; 42,5 ÷ 69Hz       

Phụ kiện đi kèm:

Pin và hướng dẫn sử dụng

Giấy chứng nhận hiệu chuẩn ISO 9000

Hướng dẫn chọn nhanh

Cặp đầu đo YAAMK0001HT0

4324-2

Túi đựng YABRS0002HT0  

Phụ kiện tùy chọn (Mua thêm):

- STANDARD CLAMPS FOR AC CURRENT: HT96U, HT97U
- STANDARD CLAMP FOR DC CURRENT: HT98U
- NOCANBA

AC flexible clamp with 30/300/3000A full scales: F3000U
AC/DC current clamp with 40/400A full scales: HT4006
- C2065

 

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM