Chỉ thị số.
DCV: 600.0mV/6.000/60.00/600.0/600V
ACV: 6.000/60.00/600.0/600V
Tần số: 10/100/1000Hz/10/100/1000kHz/10MHz
DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A
ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A
Ω: 600Ω/6/60/600kΩ/6/60MΩ
Kiểm tra diot: 2.8V/0.4mA
Kiểm tra tụ: 40/400nF/4/40/400/4000µF
Nhiệt độ: 50...300độ C (58...572độ F)
Nguồn : R6 (1.5V) × 2
Kích thước : 161(L) × 82(W) × 50(D)mm
theo tiêu chuẩn an toàn quốc tế: IEC 61010-1, IEC 61010-031, IEC 61326
- Chức năng REL để kiểm tra sự khác biệt của giá trị đo (Express: Độ rộng xung / Pulse: giai đoạn như tỷ lệ phần trăm)
- Chức năng HOLD giữ Dữ liệu hiện tại và bảo vệ cầu chì
- Diode và chức năng kiểm tra liên tục thiết bị
- Chức năng MIN/MAX để ghi lại giá trị đo min & max
- Nhiệt độ: -50...300độ C (-58...572độ F)
- Đo nhiệt độ kiểu: ºC hoặc ºF
- Màn hình hiển thị 6040 điểm
- Tự động tắt sau 15 phút không hoạt động
|
DC V | 600.0mV/6.000/60.00/600.0/600V (Input Impedance: 10MΩ, 100MΩ only 600mV) |±0.5%±2dgt (600.0mV/6.000/60.00/600.0V) |±0.8%±3dgt (600V) | AC V | 6.000/60.00/600.0/600V (Input Impedance: 10MΩ) |±1.0%±3dgt (6.000/60.00/600.0V) |±1.5%±3dgt (600V) | DC A | 600/6000µA/60/600mA/6/10A |±1.2%±3dgt (600/6000µA/60/600mA) |±2.0%±5dgt (6/10A) | AC A | 600/6000µA/60/600mA/6/10A |±1.5%±4dgt (600/6000µA/60/600mA) |±2.2%±5dgt (6/10A) | Ω | 600Ω/6/60/600kΩ/6/60MΩ |±1.0%±2dgt (600Ω/6/60/600kΩ/6MΩ) |±2.0%±3dgt (60MΩ) | Continuity buzzer | 0~600Ω (Buzzer sounds below 100Ω) | Diode Check | 2.8V Release Voltage:Approx. 0.4mA Test Current | Capacitance | 40/400nF/4/40/400/4000µF | Frequency | 10/100/1000Hz/10/100/1000kHz/10MHz | DUTY | 0.1~99.9% (Pulse width/Pulse period) |±2.0%±2dgt (~10kHz) | Temperature | -50~300ºC (-58~572ºF) (with the use of Temperature probe 8216) | Note: | KEW 1011 can measure max. 700ºC In order to measure over 300ºC, please use a K-type temperature probe available in the market. |
| Display | 6040 Counts | Withstand Voltage | AC 3700V / 1min. | Applicable standards | IEC 61010-1 CAT.III 300V Pollution degree 2 IEC 61010-1 CAT.II 600V Pollution degree 2 IEC 61010-031 IEC 61326 | Power Source | R6P (1.5V) × 2 (Auto-power-OFF within 15 minutes) | Dimensions | 161(L) × 82(W) × 50(D)mm | Weight | Approx. 280g | Accessories | 7066A (Test leads) 8216 (K-type Temperature probe) 0.8A/600V (Ceramic Fuse) × 1built-in 10A/600V (Ceramic Fuse) × 1built-in R6P × 2Instruction Manual |
|
|