1. Kiểm tra điện trở cách điện
Điện áp định mức | 500V | 1000V | 2500V | 5000V |
Dải đo | 0.5MΩ~20GΩ | 2MΩ~40GΩ | 5MΩ~100GΩ | 10MΩ~1000GΩ |
Điện áp mạch mở | DC500V 0%~+20% | DC1000V 0%~+20% | DC2500V 0%~+20% | DC5000V 0%~+20% |
Dòng đo định mức | Tải:500KΩ 1mA~1.2mA | Tải:1MΩ 1mA~1.2mA | Tải:2.5MΩ 1mA~1.2mA | Tải:5MΩ 1mA~1.2mA |
Độ chính xác | 0.50MΩ~99.9MΩ; ±(3%+5) | 2.0MΩ~99.9MΩ; ±(3%+5) | 5.0MΩ~99.9MΩ; ±(3%+5) | 10.0MMΩ~29.9MΩ (chỉ tham khảo) |
30.0MΩ~99.9MΩ±(3%+5) | ||||
100MΩ~9.99GΩ; ±(5%+5) | 100MΩ~9.99GΩ; ±(5%+5) | 100MΩ~9.99GΩ; ±(5%+5) |
| |
100MΩ~9.99GΩ± (5%+5) | ||||
10.0GΩ~99.9GΩ±(10%+5) | ||||
10.0GΩ~320.0GΩ ;±(10%+5) | 10.0GΩ~40.0GΩ; ±(10%+5) | 10.0GΩ~100GΩ; ±(10%+5) | More than 100GΩ ;±(20%+5)humidity < 50%RH | |
Ngắn mạch | <2.0mA |
- Kiểm tra điện áp
| điện áp DC | điện áp AC |
Dải đo | ±30~±600V | 30~600V(50/60Hz) |
Độ phân giải | 1V | |
Độ chính xác | ±(2%+5); 30~100V(50/60Hz)±(2%+8) |
Hiển thị | LCD, Giá trị đọc tối đa là 9999 |
Báp pin yếu | 3 pin |
Chỉ báo chạy quá mức | Biểu tượng“OL” xuất hiện trên dải điện trở cách điện. |
Dải chức năng | Tự động |
Đơn vị hiển thị | Chức năng, lượng điện hiển thị trong biểu tượng |
Điều kiện làm việc | 0℃~40℃/ Độ ẩm tương đối< 85% |
Điều kiện lưu trữ | -20℃~60℃/ Độ ẩm tương đối< 90% |
Kích thước | 202×155×94mm3 |
Trọng lượng | 2kg (gồm pin) |
Tiêu thụ dòng | 1.1A (tối đa) (thường giữ ở 20mA) |