Dòng đo lường
Dải đo: ±32 m/s
Độ chính xác: 0.001 m/s
DN ≥50 mm: ±1.5 % toàn dãy đo với vận tốc > 0.3 m/s
DN <50 mm: ±3.5 % toàn dãy đo với vận tốc > 0.3 m/s
Độ phản hồi: ±0.5 % giá trị đo được
Cảm biến PCE-TDS 200 M: Cặp cảm biến
Đường kính ống: DN 50 ... 700 / 57 ... 720 mm
Khả năng chịu nhiệt: -30 ... 160 °C
Phương pháp đo: Z, V, N, W
Chất liệu truyền chất
-nước
-nước biển
-dầu
-dầu thô
-methanol
-ethanol
-dầu diesel
-xăng
-dầu mỏ
-người dùng xác định
(đầu vào thủ công vận tốc sóng từ chất truyền vào)
Tất cả các chất lỏng với tạp chất: <5 %
Chất liệu ống
-đồng CU
-thép FE
-thép không gỉ VA
-nhôm AL
-đồng thau ME
-gang CI
-sắt FE
-nickel NI
-titanium TI
-zink ZI
-acrylic AC
-polyethylene PE
-polypropylene PP
-polyvinyl chloride PVC
-nylon NY
-người dùng xác định
(đầu vào thủ công vận tốc sóng vuông góc của chất liệu ống)
Lớp lót ống bên trong
-không có lớp lót
-người dùng xác định
-nhựa epoxy
-cao su
-vữa
-polystyrene PS
-polyethylene PE- polytetrafluoroethylene PTFE
-polyurethane PU
-polypropylene PP
-người dùng xác định
(đầu vào thủ công vận tốc sóng dọc của lớp lót bên trong ống)
Tham số đo lường: vận tốc dòng, lưu lượng và thể tích
Đơn vị (kích thước): mm, in
Đơn vị (vận tốc dòng): m/s, ft/s
Đơn vị (lưu lượng): m³, l, gal, igl, mgl, cf, bal, ib, ob
Quy định thời gian: giây, phút, giờ, ngày
Đơn vị (thể tích): m³, l, gal, igl, mgl, cf, bal, ib, ob
Thông số khác
Màn hình LCD 2.8"
Menu: metric / imperial
Ngôn ngữ menu: tiếng Đức, tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý, tiếng Hà Lan, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Đan Mạch, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Ba Lan, tiếng Nga, tiếng Trung, tiếng Nhật
Điều kiện hoạt động và lưu trữ
Nhiệt độ: -20 ... +65 °C
Độ ẩm: 10 ... 95 % h. tương đối, không ngưng tụ
Bộ nhớ ghi dữ liệu: 32 GB / 10 triệu điểm đo
Giao diện: USB (đối với đo lường trực tuyến, đọc bộ nhớ nội bộ và sạc pin)
Cấp bảo vệ: IP52
Nguồn cung cấp điện: Pin LiPo nội bộ (3.7 V, 2500 mAh), Nguồn ngoại vi: USB 5 VDC, 500 mA
Thời gian hoạt động: khoảng 10 giờ
Kích thước: 165 x 85 x 32 mm
Trọng lượng: 255 g.