- Thiết bị đo điện trở cuộn dây chuyên dụng cho MBA và các loại điện trở thấp, dòng thử nghiệm tới 10A
- Chức năng khử từ lõi biến áp
- Chức năng bù nhiệt độ tự động (đầu dò nhiệt độ)
- Chức năng đo nhiệt độ của động cơ có tải
- Khả năng làm việc dưới môi trường nhiễu
- Sử dụng màn hình màu cảm ứng
- Cấp bảo vệ IP67, phù hợp với ứng dụng thử nghiệm trên hiện trường
Thông số kỹ thuật:
- Dải đo điện trở gồm (Dải đo/Độ phân giải/Dòng thử nghiệm):
+ 0...999,9 μΩ/ 0,1 μΩ/ 10 A
+ 1,0000...1,9999 mΩ/ 0,0001 mΩ/ 10 A
+ 2,000...19,999 mΩ/ 0,001 mΩ/ 10 A
+ 20,00...199,99 mΩ/ 0,01 mΩ/ 10 A / 1 A
+ 200,0...999,9 mΩ/ 0,1 mΩ/ 1 A / 0,1 A
+ 1,0000...1,9999 Ω/ 0,0001Ω/1 A / 0,1 A
+ 2,000...19,999 Ω/ 0,001Ω/ 0,1 mA
+ 20,00...199,99 Ω/ 0,01Ω/ 10 mA
+ 200,0...1999,9 Ω/ 0,1Ω/ 1 mA
- Độ chính xác cơ bản: ±(0.25% m.v. + 2 digits)
- Chức năng bù nhiệt độ tự động (đầu dò nhiệt độ)
- Chức năng đo nhiệt độ của động cơ có tải
- Khả năng làm việc dưới môi trường nhiễu
- Sử dụng màn hình màu cảm ứng
- Cấp bảo vệ IP67, phù hợp với ứng dụng thử nghiệm trên hiện trường
Thông số kỹ thuật:
- Dải đo điện trở gồm (Dải đo/Độ phân giải/Dòng thử nghiệm):
+ 0...999,9 μΩ/ 0,1 μΩ/ 10 A
+ 1,0000...1,9999 mΩ/ 0,0001 mΩ/ 10 A
+ 2,000...19,999 mΩ/ 0,001 mΩ/ 10 A
+ 20,00...199,99 mΩ/ 0,01 mΩ/ 10 A / 1 A
+ 200,0...999,9 mΩ/ 0,1 mΩ/ 1 A / 0,1 A
+ 1,0000...1,9999 Ω/ 0,0001Ω/1 A / 0,1 A
+ 2,000...19,999 Ω/ 0,001Ω/ 0,1 mA
+ 20,00...199,99 Ω/ 0,01Ω/ 10 mA
+ 200,0...1999,9 Ω/ 0,1Ω/ 1 mA
- Độ chính xác cơ bản: ±(0.25% m.v. + 2 digits)
CATALOGUE