DANH MỤC SẢN PHẨM

Thiết bị đo và phân tích công suất 1 pha/3 pha PPA4500-5500

Mã sản phẩm: PPA4500-5500
Thương hiệu: Newtons4th
Bảo hành: 12 Tháng
Liên hệ
Xem kho còn hàng

Gọi đặt mua 0886.43.55.88 (7:30 - 22:00)

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

-    Độ chính xác cao: 0.01 %
-    Dải tần rộng: DC, 10mHz ~ 2MHz
-    Tốc độ lấy mẫu nhanh và No-Gap: 2.2M mẫu/s
-    Độ chính xác đo pha cao:  0.005 độ + 0.01 độ mỗi kHz
-    Tích hợp shunt dòng có độ chính xác cao:  10Arms, 30Arms hoặc 50Arms, đo trực tiếp tới 1000Apk và nhiều cảm biến ngoài
-    Giao diện linh hoạt: RS232, USB, LAN, GPIB (tiêu chuẩn) và giao diện cho đo moment và tốc độ trực tiếp
-    Nhiều tùy chọn phần mềm máy tính: điều kiển từ xa, giám sát và ghi số liệu thời gian thực, bảng biểu và đồ thị
-    Đo động cơ PWM: là thiết bị phân tích có hiệu suất cao nhất trên thị trường dùng cho Đánh giá Động cơ  PWM
-    Đầu nối BNC cho điện áp ngoài: Đầu nối BNC ngoài độc đáo với độ nhạy cao để giao tiếp với các đầu đo cao áp ngoài

Đặc tính kỹ thuật:

•    Dải tần số: DC,10mHz~2MHz
•    Đầu vào điện áp:
     - Trong:
       + Dải đo: 300mVpk ~ 3000 Vpk (1000 Vrms) (9 dải)
       + Độ chính xác: 0.01% giá trị đo +0.038% dải đo + (0.004% × kHz) + 5mV
     - Ngoài
       + Dải đo: 300 µVpk ~ 3Vpk (9 dải)
       + Độ chính xác: 0.01% giá trị đo +0.038% dải đo + (0.004% × kHz) + 3µV
•    Đầu vào dòng điện:
      - Dải đo: 100mApk ~1000Apk (50Arms) (9 dải)
      - Độ chính xác: 0.01% giá trị đo +0.038% dải đo + (0.004%×kHz)+ 900μA
•    Độ chính xác đo pha:  0.005 độ + 0.01 độ mỗi kHz
•    Độ chính xác đo công suất:
      - [0.03%+0.03%/pf+(0.01%×kHz)/pf] Rdg+0.03%VA Rng
      - [0.02%+0.03%/pf+(0.01%×kHz)/pf] Rdg+0.02%VA Rng ở ( 40 ~ 400Hz)
•    Hệ số gợn: 20 (điện áp và dòng điện)
•    Tốc độ lấy mẫu: 2.2Ms/s trên tất cả các kênh, No-Gap
•    Các chế độ đo theo tiêu chuẩn IEC:
      - Đo hài và chập chờn theo tiêu chuẩn IEC61000
      - Đo công suất chờ theo tiêu chuẩn: IEC62301
•    Các chế độ ứng dụng:
      - Đo công suất động cơ PWM
      - Đo công suất ballast
      - Đo công suất khởi động
      - Đo công suất chờ
      - Đo công suất của biến áp điện lực
      - Fluctuating Harmonic
      - Đo chập chờn (flicker meter)
      - Đo hài xen TVF105 (TVF105 interharmonic)
•    Hệ số nén đồng pha (CMRR)
      - 250V @ 50Hz - ≥ 1mA (150dB)
      - 100V @ 100kHz - ≥ 3mA (130dB)
•    Các thông số đo được:
      - W ,VA ,Var ,pf ,V, A,: rms, trung bình, AC, DC, đỉnh, đột biến
      - Hệ số gợn, hệ số hình dạng, điện áp sao - tam giác, +ve Pk, -ve Pk
      - Tần số, pha, trở kháng,
      - Hài, THD, TIF, THF, TRD, TDD,
      - Các giá trị tích phân, datalog, các giá trị tổng và trung gian
•    Ghi số liệu: tới 4 chức năng đo mà người dùng có thể chọn
      - Cửa sổ ghi: phân tích No-Gap, cửa sổ nhỏ nhất: 2 ms
      - Bộ nhớ: 10M bản ghi vào bộ nhớ tĩnh
•    Các cổng giao diện: RS232, LAN, GBIP, USB
•    Đầu ra tương tự: BNC lưỡng cực ±10V
•    Đầu vào đo tốc độ:  BNC lưỡng cực: ±10V hoặc đếm xung: 1Hz ~ 1MHz, 0.01% giá trị đo
•    Đầu vào đo moment:BNC lưỡng cực: ±10V hoặc đếm xung: 1Hz ~ 1MHz, 0.01% giá trị đo
•    Đo hài:
      - Dải tần: DC,10mHz~2MHz
      - Số hài: 417
      - Tần số lấy mẫu: 2Ms/s
      - Xử lý tín hiệu: DFT (biến đổi Fourier rời rạc)
      - Hệ số gợn: 20
      - Hệ số công suất: 0 ~ 1
•    Độ chính xác đo hài:
      - Điện áp: 0.01% giá trị đo +0.038% dải đo + (0.004% × kHz) + 5mV
      - Dòng điện: 0.01% Rdg+0.038% Rng+(0.004%×kHz Rdg)+300uA
•    Độ chính xác đo hài theo IEC 61000:
      - Điện áp: 0.2% giá trị đo + 0.038% dải đo + (0.004% × kHz)+5mV
      - Dòng điện: 0.2% Rdg+0.038% Rng+(0.004%×kHz Rdg)+300uA

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM