Hiển thị: LCD có đèn nền
Cảnh báo: chỉ báo LED cho mỗi kênh
Nhiệt độ vận hành: 32º to 77ºF (0º to 25ºC) recommended
Độ ẩm vận hành: 0-95% (Không đọng sương)
Nguồn cấp: Pin sạc lithium battery & Điện lướiAC
Thời gian vận hành: ~12 giờ khi dùng pin
Inlet Pressure for Dew Point: 55 psig (user provided regulator)
Inlet Flow Rate for Sensors:0.5 liters/minute
Kích thước: 19 x 15 x 8 inches (48 x 38 x 20 cm)
Khối lượng: 19 lb. (8.6 kg)
Thông số kĩ thuật đo lường khí Gas
GAS | Dải đo | Điểm CB1 | Điểm CB2 | Độ chính xác | Loại cảm biến | Độ phân dải |
1.Carbon Monoxide(CO) | 0-50ppm | 10ppm | 20ppm | ±1ppm | EC | 1ppm |
2.Carbon Dioxide (CO2) | 0-5000ppm | 1000ppm | 2000ppm | ±20ppm | NDIR | 10ppm |
3.DewPoint | -112°to+68°F | +35°Fat55PSIG | +50°F at 55 PSIG | ±2°F | TFP | 1°F or 1°C |
4. Trace Hydrocarbons | 0-20ppm | 5ppm | 10ppm | ±1ppm | PID | 0.1ppm |
5.Anesthesia Gases | 0-100ppm | 50ppm | 100ppm | ±5ppm | MOS | 1ppm |
6. Oxygen(O2) | 0-100%byVol. | ↓95%byVol. | ↓90%byVol. | ±0.1%byVol. | PP/EC | 0.1%byVol. |
7. Methane(CH4) | 0-5000ppm | 500ppm | 1000ppm | ±10ppm | NDIR | 10ppm |
8.Nitrous Oxide(N2O) | 0-100%byVol. | ↓95%byVol. | ↓90%byVol. | ±3%byVol. | NDIR | 1%byVol. |
9.Carbon Dioxide(CO2) | 0-100%byVol. | ↓95%byVol. | ↓90%byVol. | ±3%byVol. | NDIR | 1%byVol. |
*NOTE: Maximum 8 gases per instrument