Đo 5 thông số nước lọc thận (tùy chọn): độ dẫn, nhiệt độ, áp suất, pH, lưu lượng
· Đo độ dẫn:
o Dải đo: 0 - 30mS/cm
o Độ chính xác:
0 to 199 uS/cm +/- 0.6 uS/cm
200 to 1999 uS/cm +/- 6 uS/cm
2 to 11.99 mS/cm +/- 0.06 mS/cm
12 to 15.99 mS/cm +/- 0.03 mS/cm
16 to 30 mS/cm +/- 0.06 mS/cm·
· Nhiệt độ:
o Dải đo: 0 - 100oC
o Độ phân giải: 0,01oCo Độ chính xác:
- ±0,05oC trong khoảng 25 - 40oC
- ±0,1oC ngoài khoảng đo trên
· Đo áp suất:
o Đơn vị đo (lựa chọn được): mmHg, kPa, mbar, psi
o Dải đo: -700 đến 1900mmHg (2,5 bar)
o Độ phân giải: 0,1 mmHg
o Độ chính xác:
- ±1 mmHg trong khoảng 0 đến 300 mmHg
- ±2 mmHg ngoài khoảng đo trên
· Đo pH:
o Dải đo: 0 đến 14pH
o Độ phân giải: 0,01pH
o Độ chính xác: ± 0,02pH
· Đo lưu lượng:
o Dải đo: 100 đến 2000 ml/phút
o Độ phân giải: 1 ml/phút
o Độ chính xác: ± 2% giá trị đo