+ Hiện thị số
+ Đường kính kìm kẹp ф : 55mm
+ Dải Đo dòng AC : 400A/2000A
Với 0-400A :
±1%rdg±3dgt [50/60Hz]
±2%rdg±3dgt [40Hz~1kHz]
Với 0-1500A :
±1%rdg±3dgt [50/60Hz]
±3%rdg±3dgt [40Hz~1kHz]
Với 2000A : ±3.0%rdg [50/60Hz]
+ Dải đo điện áp AC : 40/400/750V
±1%rdg±2dgt [50/60Hz]
±1.5%rdg±3dgt [40Hz~1kHz]
+ Dải đo điện áp DC : 40/400/1000V
±1%rdg±2dgt
+ Dải đo điện trở Ω : 400Ω/4k/40k/400kΩ
±1.5%rdg±2dgt
+ Kiểm tra liên tục : Còi kêu (50±35Ω)
+ Đầu ra : 400mA (400A) và 200mA (2000A)
+ Tần số hưởng ứng : 40Hz~1kHz
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 2
Kích thước : 247(L) × 105(W) × 49(D)mm
Khối lượng : 470g approx.
Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD
Chi tiết
Can measure large AC current up to 2000A. | • | Peak hold function. | • | 55mm-dia large tear drop shaped jaws. | |
|
|
|
AC A | 400A (0~400A) |±1%rdg±3dgt [50/60Hz] |±2%rdg±3dgt [40Hz~1kHz] 2000A (0~1500A) |±1%rdg±3dgt [50/60Hz] |±3%rdg±3dgt [40Hz~1kHz] 2000A (1500~2000A) |±3.0%rdg [50/60Hz] | AC V | 40/400/750V |±1%rdg±2dgt [50/60Hz] |±1.5%rdg±3dgt [40Hz~1kHz] | DC V | 40/400/1000V ±1%rdg±2dgt | Ω | 400Ω/4k/40k/400kΩ|±1.5%rdg±2dgt | Continuity buzzer | buzzer sounds below 50±35Ω | Output | Recorder : | DC400mV against AC400A | | DC200mV against AC2000A |
| Conductor Size | Ø55mm max. | Safety Standard | IEC 61010-1 | | CAT.III 600V | | | CAT.II 1000V | IEC 61010-2-031 IEC 61010-2-032 | Frequency Response | 40Hz~1kHz | Withstand Voltage | 5550V AC for 1 minute | Power Source | R6P (AA) (1.5V) × 2 | Dimensions | 247(L) × 105(W) × 49(D)mm | Weight | 470g approx. | Accessories | 7107A (Test leads) 8201 (Output Plug) 9094 (Carrying Case) R6P (AA) × 2 Instruction Manual | Optional | 8008 (Multi-Tran) 7014 (Output cord) |
|
|