DANH MỤC SẢN PHẨM

Máy hiệu chuẩn cầm tay đa năng Yokogawa CA71

Mã sản phẩm: CA71
Thương hiệu: YOKOGAWA
Liên hệ
Xem kho còn hàng

Gọi đặt mua 0886.43.55.88 (7:30 - 22:00)

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Dải đo và độ chính xác của bộ phận phát tín hiệu:

Điện áp DC:-10–110 mV; Độ chính xác: ±(0.02% + 0.1 mV) ở 0–1.1 V

Dòng DC: 0–24 mA, 4/8/12/16/20 mA; Độ chính xác: ±(0.025% + 3 µA)

mA SINK: 0.1–24 mA; Độ chính xác: ±(0.05% + 3 µA)

Điện trở: 0–400.00 Ω; Độ chính xác: ±(0.025% + 0.1 Ω)

RTD : -200–850°C; Độ chính xác: ±(0.025% + 0.3°C)

TC: + K: -200–1372°C; Độ chính xác: ±(0.02% + 0.5°C) (≥ -100°C  .)

+ E: -200–1000°C; Độ chính xác: ±(0.02% + 0.5°C) (≥ -100°C  .)

+ J: -200–1200°C ; Độ chính xác: ±(0.02% + 0.5°C) (≥ -100°C  .)

+ T: -200.0–400.0°C; Độ chính xác: ±(0.02% + 0.5°C) (≥ 0°C  .)

+ N: -200–1300°C; Độ chính xác: ±(0.02% + 0.5°C) (≥ 0°C  .)

+ L: -200–900°C; Độ chính xác: ±(0.02% + 0.5°C) (≥ 0°C  .)

+ U: -200.0–400.0°C;±(0.02% + 0.5°C) (≥ 0°C  .)

+ R: 0–1768°C; Độ chính xác: ±(0.02% + 1.5°C) (≥ 100°C  .)

+ S: 0–1768°C; Độ chính xác: ±(0.02% + 1.5°C) (≥ 100°C  .)

+ B: 600–1800°C; Độ chính xác: ±(0.02% + 1.5°C) (≥ 1000°C  .)

Tần số và xung: 1–500 Hz, 90–1100 Hz , 0.9 kHz–11 kHz , 1–99,999 cycles; Độ chính xác: ±0.1 kHz ở 0.9 kHz–11 kHz

Dải đo và độ chính xác của bộ phận đo:

Điện áp DC: 0–±110 mV, 0–±1.1 V, 0–±11.000 V, 0–±110.00 V; Độ chính xác: ±(0.025% + 0.2 mV) ở 0–±1.1000 V

Dòng DC: 0–±24 mA, 0–±100 mA; Độ chính xác: ±(0.025% + 4 µA) ở 0–±24 mA

Điện trở: 0–400 Ω; Độ chính xác: ±(0.05% + 0.1 Ω)

Điện áp AC: 0–1.1V, 0–11V, 0–110V, 0–300 V; Độ chính xác: ±(0.5% + 2 dgt) ở 0–300 V

Tần số và xung: 1–100 Hz , 1.0–1000Hz , 0.001–11 kHz, 0–99,999 CPM, 0–99,999 CPH; Độ chính xác: ±2 dgt

*  Dải đo và độ chính xác của bộ đo nhiệt:

TC: + K: -200.0–1372.0°C; Độ chính xác: ±(0.05% + 1.5°C) (≥ -100°C)

+ E: -200.0–1000.0°C ; Độ chính xác: ±(0.05% + 1.5°C) (≥ -100°C)

+ J: -200.0–1200.0°C ; Độ chính xác: ±(0.05% + 1.5°C) (≥ -100°C)

+ T: -200.0–400.0°C ; Độ chính xác: ±(0.05% + 1.5°C) (≥ -100°C  .)

+ N: -200.0–1300.0°C ; Độ chính xác: ±(0.05% + 1.5°C) (≥-100°C  .)

+ L: -200.0–900.0°C; Độ chính xác: ±(0.05% + 1.5°C) (≥-100°C  .)

+ U: -200.0–400.0°C ; Độ chính xác: ±(0.05% + 1.5°C) (≥-100°C  .)

+ R: 0–1768°C ; Độ chính xác: ±(0.05% + 2°C) (≥100°C  .) 

+ S: 0–1768°C ; Độ chính xác: ±(0.05% + 2°C) (≥100°C  .)

+ B: 600–1800°C ; Độ chính xác: ±(0.05% + 2°C) (≥100°C)

RTD : -200.0–850.0°C , -200.0–500.0°C; Độ chính xác: ±(0.05% + 0.6°C)

Phụ kiện: đầu dây phát tín hiệu (1 đỏ 2 đen) 98020, đầu đo (1 đỏ 1 đen) RD031, hộp đựng 93016, bộ tương hợp đầu cuối 9902, HDSD: cầu chì IM CA71-E (để bảo vệ dòng điện đầu vào), 4 pin kiềm AA A1070EB

Phụ kiện mua thêm: sạc AC 9403 (nguồn AC 120V), cảm biến RJ B9108WA (bù vào mối hàn chuẩn), túi đựng phụ tùng B9108XA, đầu cắm 91017

 

 

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM