Thang đo: 0 đến 600 μg/L (NO2-N)
*1 μg/L = 0.001 mg/L
Độ phân giải: 1 μg/L
Độ chính xác: ±20 μg/L và ±4% kết quả đo
Nguồn đèn: Đèn tungsten
Nguồn sáng: tế bào quang điện silicon @ 466nm
Loại cuvet: tròn, đường kính 24.6mm (bên trong 22mm)
Ghi dữ liệu: 50 bản ghi
GLP: có
Phương pháp: Adaptation of the EPA Diazotization Method 354.1
Pin: 3 pin 1.5V
Kích thước: 142.5 x 102.5 x 50.5 mm
Khối lượng: 380 g
Cung cấp gồm
- Máy đo HI97707
- 2 cuvet có nắp
- Bộ dung dịch CALCheck chuẩn nitrit LR cho máy đo
- Pin
- Khăn lau cuvet
- Kéo
- Chứng chỉ chất lượng
- Hướng dẫn sử dụng
- Vali đựng máy
Thuốc thử bán riêng.
Phụ kiện mua riêng
- HI93707-01: Thuốc thử nitrit LR, 100 lần đo
- HI93707-03: Thuốc thử nitrit LR, 300 lần đo
- HI731318: Khăn lau cuvet, 4 cái
- HI93703-50: Dung dịch rửa cuvet, 230mL
- HI731331: Cuvet thủy tinh, 4 cái
- HI731336N: Nắp đậy cuvet, 4 cái
Chi tiết